Tin tức
Danh sách học viên thi đậu Sát hạch ngày 16/01/2024
18-01-2024 / 1815 lượt xem
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE Trường Trung cấp Bình Minh Kỳ sát hạch: 16/01/2024 |
|||||
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Lớp, khóa | Hạng GPLX |
1 | LÊ VĂN AN | 07/03/2002 | TT. Ea Pốk, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2010 | B2 |
2 | PHẠM ĐÌNH VÂN ANH | 05/11/1989 | X. Ea Bông, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2029 | B2 |
3 | NGUYỄN THÙY QUỲNH ANH | 18/07/1989 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
4 | TRẦN THỊ HỒNG ANH | 05/07/1990 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
5 | ĐOÀN TUẤN ANH | 25/09/1997 | X. Ea Kly, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
6 | Y MÔ LY AYŬN | 09/11/1996 | X. Ea Tul, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
7 | Y NUER AYŬN | 03/09/1981 | X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
8 | ĐÀM HÙNG BẮC | 17/10/2002 | X. Tân Hòa, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K23B2031 | B2 |
9 | CHƯƠNG NGỌC BÍCH | 01/08/1990 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
10 | Y DIĂN BYĂ | 10/03/1983 | X. Ea Tu, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
11 | NGUYỄN VĂN CẢM | 26/03/1986 | X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2031 | B2 |
12 | NGUYỄN HỮU CHẤT | 28/08/1988 | X. Cuôr Knia, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K23B2030 | B2 |
13 | NGUYỄN THỊ CHÂU | 12/07/1994 | X. Ea D'Rơng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
14 | LÊ ĐỨC CHÂU | 20/08/1973 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
15 | TRẦN QUYẾT CHÍ | 26/06/1990 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
16 | NGUYỄN THỊ CHIÊN | 02/08/1967 | X. Ea Sol, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | 66012K23B2029 | B2 |
17 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 25/02/1969 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2028 | B2 |
18 | HOÀNG ĐÌNH CỬU | 20/08/1999 | TT. Buôn Trấp, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K22B2062 | B2 |
19 | NGUYỄN VĂN DANH | 21/09/1993 | X. Ea Bar, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K23B2031 | B2 |
20 | VÕ THỊ ANH ĐÀO | 01/05/1973 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
21 | PHẠM QUANG ĐẠT | 03/08/1994 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
22 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 10/10/1995 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
23 | HỒ TIẾN ĐẠT | 27/01/2004 | P. Đạt Hiếu, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | 66012K22B2063 | B2 |
24 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 06/10/1988 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
25 | TRƯƠNG THỊ THANH DIỆU | 30/07/1999 | P. Đoàn Kết, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | 66012K23B2022 | B2 |
26 | PHẠM VĂN ĐOÀN | 12/11/1987 | X. Ea Kao, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
27 | TRẦN THỊ THANH DUNG | 14/08/1988 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
28 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 10/08/1974 | X. Ea Nuôl, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
29 | TRIỆU VĂN DUY | 25/07/1995 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
30 | PHẠM QUANG DUY | 03/07/2003 | P. Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2021 | B2 |
31 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 25/10/1997 | P. Thiện An, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | 66012K23B2032 | B2 |
32 | Y U ÊBAN | 17/04/1998 | X. Cuôr Đăng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
33 | NÔNG THỊ ENG | 08/12/1986 | X. Ea M'nang, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2020 | B2 |
34 | LÊ ĐÌNH HÀ | 13/06/1990 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
35 | NGUYỄN DANH HÀ | 17/08/1995 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
36 | TRẦN VĂN HAI | 11/12/1992 | X. Tân Hòa, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K22B2061 | B2 |
37 | TRẦN ĐÔNG HẢI | 06/07/1980 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2032 | B2 |
38 | VÕ VĂN HIỀN | 24/12/1983 | P. Thành Công, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2027 | B2 |
39 | ĐỖ THỊ HIỀN | 25/09/1981 | X. Ea Hồ, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
40 | HOÀNG THỊ HIỀN | 14/06/1998 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
41 | NGUYỄN VĂN PHÚ HIỆP | 09/03/2002 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
42 | HỒ VƯƠNG HIẾU | 18/08/1984 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
43 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 12/06/1987 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
44 | LẠI THANH HÙNG | 05/12/1973 | X. Ea Nuôl, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K23B2032 | B2 |
45 | TRẦN THANH HÙNG | 20/12/1996 | X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2030 | B2 |
46 | HOÀNG KIM HÙNG | 13/11/1983 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
47 | TÔ VĂN HƯNG | 20/06/1978 | P. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2020 | B2 |
48 | TRẦN VĂN HUY | 02/06/2004 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
49 | PHẠM THỊ MỸ HUYỀN | 02/04/2001 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
50 | Y TIÊN KBUÔR | 24/09/1992 | X. Ea D'Rơng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
51 | PHAN TRUNG KIÊN | 27/07/2003 | X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
52 | PHAN PHỤNG TẤN KIỆT | 20/01/1994 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
53 | LÊ THANH LÂM | 16/08/1985 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2027 | B2 |
54 | PHAN THỊ PHƯƠNG LAN | 05/08/1999 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
55 | LÃ XUÂN LẬP | 26/11/1999 | X. Quảng Hiệp, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
56 | TRẦN VĂN LIÊM | 01/10/1977 | X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | 66012K23B2032 | B2 |
57 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | 14/09/1984 | TT. Liên Sơn, H. Lắk, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
58 | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | 19/04/1985 | X. Ea Knuêc, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
59 | ĐẶNG THỊ KIỀU LOAN | 06/02/1976 | TT. Krông Kmar, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
60 | PHẠM TIẾN LONG | 05/12/1989 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2027 | B2 |
61 | LÊ XUÂN LUẬN | 23/02/1984 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
62 | TRỊNH THỊ MAI | 12/02/1984 | X. Băng A Drênh, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
63 | HOÀNG VĂN NAM | 19/05/1995 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
64 | NGUYỄN KIM NAM | 20/08/1960 | X. Chư KBô, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
65 | LÊ THỊ NGA | 12/10/1990 | X. Ea Tu, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
66 | THÂN TRUNG NGUYÊN | 06/05/2004 | X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | 66012K23B2022 | B2 |
67 | LÊ TRUNG NGUYÊN | 06/12/2000 | X. Hòa Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2026 | B2 |
68 | VÕ QUỐC NGUYÊN | 28/08/2000 | X. Buôn Triết, H. Lắk, T. Đắk Lắk | 66012K23B2019 | B2 |
69 | BÙI MINH NHÃ | 19/11/1996 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2020 | B2 |
70 | LÊ THỊ QUỲNH NHI | 16/10/2003 | X. Ea Hu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
71 | ĐẶNG VĂN NHIỆM | 06/10/1970 | X. Cư Mốt, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | 66012K23B2026 | B2 |
72 | TÔ NGỌC NHUNG | 02/03/2001 | P. Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2028 | B2 |
73 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 16/12/1984 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
74 | Y CAT NIÊ | 06/05/1977 | X. Cư Pơng, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
75 | H LÁCH NIÊ | 01/11/1983 | X. Cư Pơng, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | 66012K22B2081 | B2 |
76 | HỒ THỊ KIỀU OANH | 30/05/1990 | X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
77 | BẾ QUỐC PHI | 19/07/2002 | X. Cư M'gar, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
78 | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG | 09/06/1978 | X. Hòa Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2029 | B2 |
79 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 22/05/1988 | X. Chư KBô, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
80 | DƯƠNG VINH QUANG | 10/06/2003 | X. Cư A Mung, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
81 | VĂN BÁ QUỐC | 12/04/1977 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2029 | B2 |
82 | PHAN THỊ NGỌC QUYÊN | 24/08/1994 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
83 | TRẦN NGỌC QUYẾT | 05/09/1997 | X. Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2021 | B2 |
84 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 16/10/1987 | P. Thắng Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
85 | NGUYỄN TRÍ HOÀNG SANG | 29/06/1998 | TT. Buôn Trấp, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
86 | HOÀNG VĂN SANG | 02/01/1994 | X. Tân Hòa, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
87 | NGÔ THỊ TUYẾT SANG | 19/04/1986 | P. Đoàn Kết, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | 66012K23B2022 | B2 |
88 | TRƯƠNG THỊ SÁU | 07/03/1980 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
89 | NGUYỄN MINH SƠN | 06/07/1976 | X. Ea Knuêc, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2027 | B2 |
90 | NGUYỄN THANH SƠN | 01/01/1991 | X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2027 | B2 |
91 | TẠ QUANG SƠN | 08/08/1995 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
92 | LÊ LONG SƠN | 10/10/1999 | X. Cư Bao, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
93 | TRẦN THỊ SƯƠNG | 04/04/1999 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
94 | PHAN VĂN TÀI | 17/01/1999 | X. Cư Huê, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2036 | B2 |
95 | CHAU TÂM | 09/02/1992 | X. Ea Kao, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2032 | B2 |
96 | NGUYỄN NHẬT TÂN | 04/09/1998 | X. Quảng Tiến, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2019 | B2 |
97 | LƯƠNG TRUNG TẤN | 20/01/1988 | TT. Quảng Phú, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
98 | NGUYỄN QUANG THÁ | 25/08/2000 | X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2027 | B2 |
99 | TRẦN VÕ DUY THẮNG | 01/01/2002 | P. Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2029 | B2 |
100 | HOÀNG THỊ THANH | 09/09/1988 | X. Ea Ral, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
101 | LINH VĂN THÀNH | 14/05/1994 | X. Ea H'đinh, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
102 | MAI VĂN THÀNH | 07/04/1998 | X. Bình Thuận, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
103 | TRẦN VĂN THÀNH | 24/06/1994 | X. Ea Kao, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2019 | B2 |
104 | HỒ THỊ THẢO | 17/06/1991 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2021 | B2 |
105 | PHAN THỊ THẢO | 05/11/1997 | X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
106 | TRƯƠNG VĂN THẢO | 06/09/1978 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
107 | LÊ ĐÌNH THIÊN | 14/04/1971 | X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
108 | LÊ CHÍ THÔNG | 02/02/1988 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
109 | NGUYỄN THỊ THU | 05/10/1983 | X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
110 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 30/08/1972 | X. Ea Knuêc, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2023 | B2 |
111 | NGUYỄN THỊ THU | 20/07/1983 | X. Cư Pơng, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
112 | NGUYỄN THỊ THƯ | 27/04/1985 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
113 | TRẦN MINH THUẬN | 20/11/1998 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2033 | B2 |
114 | LÊ TẤN THUẬN | 15/04/1982 | X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk | 66012K23B2029 | B2 |
115 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 09/01/1999 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
116 | HUỲNH THỊ KIM THÚY | 11/11/1989 | X. Ea Bông, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2030 | B2 |
117 | HOÀNG THỊ NHƯ THÙY | 20/08/2003 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K22B2062 | B2 |
118 | TRỊNH THỊ THỦY TIÊN | 26/11/2000 | P. Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
119 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 17/10/2002 | X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
120 | LÊ XUÂN TIẾN | 09/09/1991 | X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
121 | MAI VĂN TIẾN | 03/01/2002 | X. Ea Ning, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk | 66012K23B2021 | B2 |
122 | TRẦN MINH TỊNH | 04/06/1994 | X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | 66012K23B2031 | B2 |
123 | TRẦN THIÊN TRANG | 27/06/1991 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2037 | B2 |
124 | LÊ VĂN TRÍ | 12/12/2002 | X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
125 | HOÀNG KIM TRỌNG | 05/01/1986 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2020 | B2 |
126 | TRẦN ĐỨC TRUNG | 10/11/1988 | X. Ea Bông, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2019 | B2 |
127 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 20/07/1991 | X. Băng A Drênh, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2034 | B2 |
128 | LÊ THANH TÚ | 16/06/1997 | X. Cư Êbur, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2031 | B2 |
129 | NGUYỄN TUẤN TÚ | 12/12/1970 | X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk | 66012K23B2038 | B2 |
130 | LÊ ĐỒNG MINH TƯỚC | 17/12/1993 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
131 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG | 01/01/1980 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
132 | ĐẶNG THỊ TUYỀN | 24/01/1982 | X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2005 | B2 |
133 | BÙI THỊ VÂN | 12/09/1968 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | 66012K23B2026 | B2 |
134 | PHẠM QUỐC VIỆT | 23/10/1979 | TT. Ea Kar, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk | 66012K23B2024 | B2 |
135 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 30/11/1995 | P. Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2035 | B2 |
136 | NGUYỄN CHÂU HOÀNG VY | 10/07/1999 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | 66012K23B2025 | B2 |
137 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 02/04/1989 | X. Ea Ning, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk | 66012K23B2026 | B2 |
138 | BÙI LÂM XUNG | 02/01/1992 | TT. Buôn Trấp, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk | 66012K23B2028 | B2 |
Tin tức
Tin xem nhiều